Có 2 kết quả:
計價器 jì jià qì ㄐㄧˋ ㄐㄧㄚˋ ㄑㄧˋ • 计价器 jì jià qì ㄐㄧˋ ㄐㄧㄚˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fare meter
(2) taximeter
(2) taximeter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fare meter
(2) taximeter
(2) taximeter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0